--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ sea gull chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
acherontic
:
xem acheronian
+
nobelist
:
người được giải thưởng Nô-ben
+
phượng
:
male phoenixphượng hoàngmale phoenix and female phoenix
+
spatule
:
(động vật học) bộ phận hình thìa (bộ lông đuôi chim...)
+
rình rập
:
Lie in wait, be on the watchTrộm rình rập suốt đêmBurglars were on the watch throughout the night